0914555798
0984126339
HINO FC9JLTA – 4,400 KG MUI BẠT
Tình trạng: mới 100% ; Màu trắng
Tải trọng = 4,400 kg
Kích thước thùng hàng = 6,700 x 2,200 x 2,250 mm
Model: Động cơ diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 180 PS - (2,500 vòng/phút)
Momen xoắn cực đại (ISO NET): 530 N.m - (1.500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 5,123
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Thùng nhiên liệu: 200L
Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio
Hỗ trợ tất cả các thủ tục mua trả góp, giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
XE HINO THÙNG CHỞ GIA CẦM FC9JLTA
Tổng thể = 8,670 x 2,340 x 3,380 mm
Lòng thùng = 6,700 x 2,220 x 2,250 mm
Ghi chú: 252 lồng chứa gia cầm có kích thước bao 740 x 540 x 315 (mm)
Thông số khối lượng:
Bản thân = 5,805kg, Hàng = 4,400kg, Toàn bộ = 10,400kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FC9JLTA CHASSI
NHÃN HIỆU | HINO |
Số loại | FC9JLTA |
Tổng tải trọng | 10,400 kg |
Tự trọng | 3,255 kg |
Chiều rộng Cabin | 2,190 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,990 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8,460 x 2,290 x 2,470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 6,625 |
Động cơ | J05E - UA |
Loại | Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 180 PS - (2,500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 530 N.m - (1,500 vòng/phút) |
Đường kính xi-lanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5,123 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | LX06S - 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 8.25-16 (8.25-R16) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 35.6 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4,100 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Số chỗ ngồi | 3 người |