0914.555.798
HINO XZU730L
Tình trạng: mới 100% ; Màu trắng
Tải trọng = 4,950 kg
Kích thước thùng hàng = 5,600 x 2,050 x 500 mm
Model: Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET): 150 PS - (2,500 vòng/phút)
Momen xoắn cực đại (ISO NET): 420 N.m - (1.400 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 4,009
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử
Ly hợp: Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Bảo hành chính hãng 12 tháng không giới hạn km
Thùng nhiên liệu: 100L
Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio
Hỗ trợ tất cả các thủ tục mua trả góp, giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
XE HINO THÙNG LỬNG XZU730L
Tổng thể = 7500 x 2190 x 2255 mm
Lòng thùng = 5600 x 2050 x 500 mm
Thông số khối lượng:
Bản thân = 3355kg, Hàng = 4950kg, Toàn bộ = 8500kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | HINO |
Số loại | XZU730L |
Tổng tải trọng | 8,500 kg |
Tự trọng | 2,510 kg |
Chiều rộng Cabin | 1,995 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,200 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7,260 x 2,055 x 2,255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 5,575 |
Động cơ | N04C-UV |
Loại | Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 150 PS - (2,500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 420 N.m - (1.400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 104 x 118 |
Dung tích xylanh (cc) | 4,009 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Loại hộp số | MYY6S - Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 7.50-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 84.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 35.4 Tan |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 5.571 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Bộ trích công suất PTO | Không trang bị |
Số chỗ ngồi | 3 người |